Thư Viện HĐGM VN
.
Menu
Sách
Tác giả
Video
Mã nội dung DDC
Nội dung DDC
Liên hệ
Tìm sách
Tác giả
Nhà XB
Năm XB
Mã DDC
Video
Đăng nhập
Chủ đề
CÔNG NGHỆ
A
Ấn phẩm định kỳ
(605)
Ấn loát và những hoạt động liên hệ
(686)
B
Bệnh tật
(616)
Bữa ăn và cách sắp xếp bàn ăn
(642)
C
Chăn nuôi gia súc
(636)
Công việc quản trị trong nhà. Quản trị những chung cư công
(648)
Công nghệ hóa chất
(661)
Chất nổ, nhiên liệu, các sản phẩm liên hệ
(662)
Công nghệ thức uống
(663)
Công nghệ thực phẩm
(664)
Công nghệ làm sạch, tô màu, tráng mặt ngoài
(667)
Công nghệ của các sản phẩm hữu cơ khác
(668)
Công nghiệp chế tạo
(670)
Chế tạo kim loại và các sản phẩm bằng kim loại
(671)
Chế biến gỗ, sản phẩm gỗ, bấc
(674)
Chế biến da và lông thú
(675)
Công nghệ bột giấy và giấy
(676)
Công việc luyện kim nhỏ (nghề rèn)
(682)
D
Dược phẩm học và trị liệu
(615)
Dầu, mỡ, sáp, khí dùng trong công nghiệp
(665)
Đ
G
Giảng dạy, nghiên cứu, những đề tài liên quan
(607)
Giải phẫu học người (hay Nhân thể giải phẫu học), tế bào học, mô học
(611)
Giải phẫu và những khoa chuyên ngành liên quan.
(617)
Gia cư và trang thiết bị gia dụng
(643)
H
Hoa màu đồng ruộng và trang trại
(633)
Hoa màu (Nghề làm vườn)
(635)
K
KỸ THUẬT
(600)
Kỹ thuật & hoạt động liên thuộc
(620)
Kỷ thuật hầm mỏ và các công trình liên hệ
(622)
Kỷ thuật Quân sự học và công trình hàng hải
(623)
Kỷ thuật xây dựng dân dụng
(624)
Kỷ thuật công trình đường xe lửa (hay đường sắt, đường ray) và đường bộ
(625)
Kỷ thuật Ngành công trình thủy lực
(627)
Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu
(631)
Kinh tế gia đình và đời sống gia đình
(640)
Khâu may, y phục, đời sống cá nhân
(646)
Kế toán
(657)
Khoa công trình về hóa học
(660)
L
Lịch sử, địa dư và các cá nhân
(609)
Luyện kim
(669)
M
N
Những đề tài cụ thể
(604)
Những tổ chức
(606)
Những trường hợp phát hiện bệnh (nhiễm bệnh) và sự ngăn ngừa bệnh tật
(614)
Ngành vệ sinh và ngành công trình đô thị
(628)
Những ngành khác về công trình
(629)
Nông nghiệp & công nghệ có liên quan
(630)
Ngành nghiên cứu nuôi cấy côn trùng
(638)
Nuôi dạy con cái và săn sóc ngườI khác
(649)
Những dịch vụ văn phòng
(651)
Nghề gốm và các công nghệ liên kết
(666)
Những kim loại không có sắt
(673)
Ngành dệt
(677)
Những sản phẩm chất dẻo và đàn hồi
(678)
Những sản phẩm có tính chất cụ thể khác
(679)
Những dụng cụ đo đạc chính xác và những dụng cụ khác
(681)
Những đồ vật kim khí và dụng cụ gia dụng
(683)
Những sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm dùng để đóng gói
(688)
Ngành xây dựng
(690)
Những ứng dụng phụ thuộc của ngành xây dựng
(692)
Những sản phẩm đặc biệt và chủ đích của nó
(693)
Ngành xây dựng bằng gỗ Ngành mộc
(694)
Ngành lợp mái nhà
(695)
Ngành cung ứng tiện ích
(696)
Những việc sửa sang cuối cùng
(698)
O
P
Phụ khoa và những khoa chuyên ngành
(618)
Q
Quản trị những chung cư công cộng
(647)
Quản trị học và những dịch vụ phụ thuộc
(650)
Quản trị tổng quát
(658)
Quảng cáo và giao tế công cộng
(659)
S
Sáng chế và bằng sáng chế
(608)
Sinh lý học người (hay Nhân thể sinh lý học)
(612)
Sức khoẻ và an toàn cá nhân
(613)
Sản xuất sữa và các sản phẩm liên hệ
(637)
Săn bắn, câu cá, bảo tồn môi sinh
(639)
Sắt, thép, những hợp kim có chất sắt
(672)
Sản phẩm đặc chế để dùng vào mục đích chuyên dụng
(680)
Sưởi, làm thông gió (thoáng khí), làm điều hoà không khí
(697)
T
Triết lý và lý thuyết
(601)
Tài liệu hỗn hợp
(602)
Từ điển và bách khoa từ điển
(603)
Trại cây ăn quả, quả [trái cây], lâm học
(634)
Thức ăn, đồ uống
(641)
Tiện ích gia dụng
(644)
Tốc ký
(653)
V
Vật lý ứng dụng
(621)
Vận xử các phương tiện thông tin bằng cách viết
(652)
Vật liệu xây dựng
(691)
X
Xâm hại, bệnh tật, sâu rầy của thảo mộc
(632)
Y
Xâm hại, bệnh tật, sâu rầy của thảo mộc
(632)